Có 2 kết quả:

饋送 kuì sòng ㄎㄨㄟˋ ㄙㄨㄥˋ馈送 kuì sòng ㄎㄨㄟˋ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to present (a gift)
(2) offering
(3) to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to present (a gift)
(2) offering
(3) to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)

Bình luận 0